Các từ đồng nghĩa với Many

Many là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên để tránh việc lặp từ thì bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây:

  1. Numerous
    • Ví dụ: There are numerous reasons to visit that museum.
    • Dịch nghĩa: Có nhiều lý do để thăm bảo tàng đó.
  2. Several
    • Ví dụ: Several people attended the conference.
    • Dịch nghĩa: Một số người tham dự cuộc họp.
  3. Multiple
    • Ví dụ: The project has multiple phases.
    • Dịch nghĩa: Dự án này có nhiều giai đoạn.
  4. Numerous
    • Ví dụ: She has a multitude of hobbies.
    • Dịch nghĩa: Cô ấy có nhiều sở thích.
  5. Abundant
    • Ví dụ: The forest is abundant in wildlife.
    • Dịch nghĩa: Khu rừng này có nhiều loài động vật hoang dã.
  6. Plentiful
    • Ví dụ: The garden produces plentiful crops every year.
    • Dịch nghĩa: Vườn đẻ ra nhiều mùa màng mỗi năm.
  7. Copious
    • Ví dụ: She took copious notes during the lecture.
    • Dịch nghĩa: Cô ấy đã ghi chép nhiều trong buổi giảng.
  8. A multitude of
    • Ví dụ: There are a multitude of options to choose from.
    • Dịch nghĩa: Có một loạt các lựa chọn để chọn.
  9. Countless
    • Ví dụ: There are countless stars in the night sky.
    • Dịch nghĩa: Trên bầu trời đêm có vô số ngôi sao.
  10. Innumerable
    • Ví dụ: The museum houses innumerable artifacts.
    • Dịch nghĩa: Bảo tàng này có vô số hiện vật.
—-
Tham khảo sách Công thức viết tiếng Anh; cuốn sách giúp bạn tự viết các câu, đoạn văn hay bài essay tiếng Anh một cách dễ dàng:
———–
Đăng ký nhận các tài liệu học tiếng Anh miễn phí tại đây: https://tailieu.jilo.vn/
Jilo English
Jilo English
Articles: 13